Phiên âm : liángǒng bà.
Hán Việt : liên củng bá.
Thuần Việt : đập nước hình vòm; đập liền vòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đập nước hình vòm; đập liền vòm由许多拱形坝面和坝垛构成的坝,用钢筋混凝土筑成拱形坝面迎着水, 把水的压力传到坝垛上